Có 1 kết quả:
蓬蓬 péng peng ㄆㄥˊ
péng peng ㄆㄥˊ [péng péng ㄆㄥˊ ㄆㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overgrown
(2) unkempt (of hair)
(2) unkempt (of hair)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
péng peng ㄆㄥˊ [péng péng ㄆㄥˊ ㄆㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0